Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "phỏng vấn" 1 hit

Vietnamese phỏng vấn
button1
English Nounsinterview
Example
phỏng vấn qua điện thoại
interview by phone

Search Results for Synonyms "phỏng vấn" 0hit

Search Results for Phrases "phỏng vấn" 2hit

phỏng vấn qua điện thoại
interview by phone
Trong buổi phỏng vấn, cô ấy không nói khoa trương mà chỉ nói sự thật

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z